Với ưu điểm về giá thành, thi công lắp đặt nhanh chóng và đa dạng vè kiểu mẫu, cửa nhựa lõi thép ngày càng được nhiều khách hàng ưa chuộng sử dụng. Trong bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ cập nhật bảng giá cửa nhựa lõi thép uPVC Sparlee hiện có trên thị trường để bạn đọc tiện tham khảo cho việc chọn mua.
STT |
Hệ cửa |
Kích thước tiêu chuẩn |
Thông thủy |
Giá (VNĐ/m2) |
||||
Rộng |
Cao |
Chiều cao fix |
Diện tích |
Rộng |
Cao |
|||
A |
Cửa đi 1 cánh mở quay |
|||||||
1 |
Profile: Sparlee Kính: Cường lực 8mm Lõi thép: 1,2 - 1,5mm Phụ kiện: GQ |
720 |
2000 |
|
1,44 |
600 |
1940 |
1.420.000 |
800 |
2000 |
|
1,6 |
680 |
1940 |
1.365.000 |
||
800 |
2200 |
|
1,76 |
680 |
1940 |
1.346.000 |
||
930 |
2200 |
|
2,046 |
810 |
2140 |
1.277.000 |
||
930 |
2400 |
|
2,232 |
810 |
2340 |
1.262.000 |
||
800 |
2200 |
400 |
2,08 |
680 |
2140 |
1.339.000 |
||
930 |
2200 |
400 |
2,418 |
810 |
2140 |
1.277.000 |
||
930 |
2400 |
400 |
2,604 |
810 |
2340 |
1.264.000 |
||
Độ khóa đơn điểm (cửa phòng/cửa WC): Thân khóa đơn điểm, cặp tay nắm, lõi khóa, miệng khóa, 3 bản lề 3D 90kg (tính theo bộ) |
800.000 |
|||||||
Bộ khóa đa điểm lẫy gà (cửa ngoài/cửa bancony): Thân khóa đa điểm lẫy gà, tay khóa, lõi khóa, 3 bản lề 3D 90kg (tính theo bộ) |
1.110.000 |
|||||||
B |
Cửa đi 2 cánh mở quay |
|||||||
2 |
Profile: Sparlee Kính: Cường lực 8mm Lõi thép: 1,2 - 1,5mm Phụ kiện: GQ |
1200 |
2200 |
|
2,64 |
1080 |
2140 |
1.387.000 |
1400 |
2200 |
|
3,08 |
1280 |
2140 |
1.315.000 |
||
1600 |
2200 |
|
3,52 |
1480 |
2140 |
1.262.000 |
||
1400 |
2400 |
|
3,36 |
1280 |
2340 |
1.299.000 |
||
1600 |
2400 |
|
3,84 |
1480 |
2340 |
1.246.000 |
||
1400 |
2200 |
400 |
3,64 |
1280 |
2140 |
1.299.000 |
||
1600 |
2200 |
400 |
4,16 |
1480 |
2140 |
1.252.000 |
||
1400 |
2400 |
400 |
3,92 |
1280 |
2340 |
1.287.000 |
||
1600 |
2400 |
400 |
4,48 |
1480 |
2340 |
1.239.000 |
||
Bộ khóa đa điểm lẫy gà: Thân khóa đa điểm lẫy gà, 6 bản lề 3D 90kg , 1 bộ chốt cánh phụ Kinlong (tính theo bộ) |
1.720.000 |
|||||||
C |
Cửa đi 4 cánh mở quay |
|||||||
3 |
Profile: Sparlee Kính: Cường lực 8mm Lõi thép: 1,2 - 1,5mm Phụ kiện: GQ |
2700 |
2200 |
|
5,94 |
2560 |
2130 |
1.431.000 |
2960 |
2400 |
|
7,104 |
2820 |
2330 |
1.370.000 |
||
3160 |
2400 |
|
7,584 |
3020 |
2330 |
1.341.000 |
||
3360 |
2400 |
|
8,064 |
3220 |
2330 |
1.315.000 |
||
2760 |
2200 |
400 |
7,176 |
2620 |
2130 |
1.422.000 |
||
2960 |
2400 |
400 |
8,288 |
2820 |
2330 |
1.379.000 |
||
3160 |
2400 |
400 |
8,848 |
3020 |
2330 |
1.352.000 |
||
3360 |
2400 |
400 |
9,408 |
3200 |
2330 |
1.329.000 |
||
Bộ khóa đa điểm lẫy gà: Thân khóa đa điểm lẫy gà, 8 bản lề 3D 120kg , 8 bản lề 3D, 3 bộ chốt cánh phụ Kinlong (tính theo bộ) |
4.560.000 |
|||||||
Bộ khóa đa điểm lẫy gà: Thân khóa đa điểm lẫy gà, 8 bản lề 3D 120kg , 8 bản lề đeo cán Hopo, 3 bộ chốt cánh phụ Kinlong (tính theo bộ) |
5.985.000 |
|||||||
D |
Cửa sổ 1 cánh mở quay - hất |
|||||||
4 |
Profile: Sparlee Kính: Cường lực 8mm Lõi thép: 1,2 - 1,5mm Phụ kiện: GQ |
600 |
1200 |
|
0,72 |
480 |
1080 |
1.486.000 |
720 |
1200 |
|
0,864 |
600 |
1080 |
1.393.000 |
||
800 |
1200 |
|
0,96 |
680 |
1080 |
1.347.000 |
||
600 |
1400 |
|
0,84 |
480 |
1280 |
1.443.000 |
||
720 |
1400 |
|
1,008 |
600 |
1280 |
1.351.000 |
||
800 |
1400 |
|
1,12 |
680 |
1280 |
1.305.000 |
||
600 |
1200 |
400 |
0,96 |
480 |
1080 |
1.443.000 |
||
720 |
1200 |
400 |
1,152 |
600 |
1080 |
1.363.000 |
||
800 |
1200 |
400 |
1,28 |
680 |
1080 |
1.323.000 |
||
600 |
1400 |
400 |
1,08 |
480 |
1280 |
1.414.000 |
||
720 |
1400 |
400 |
1,296 |
600 |
1280 |
1.333.000 |
||
800 |
1400 |
400 |
1,44 |
680 |
1280 |
1.293.000 |
||
Bộ khóa đa điểm cửa sổ mở quay: Thanh khóa đa điểm 800mm, tay khóa, 2 bản lề chữ A 350mm (tính theo bộ) |
295.000 |
|||||||
Bộ khóa đa điểm cửa sổ mở hất: Thanh khóa đa điểm 400mm, tay nắm, 2 bản lề chữ A 300mm, 2 thanh chống gió 10” (tính theo bộ) |
417.000 |
|||||||
E |
Cửa sổ 2 cánh mở quay |
|||||||
5 |
Profile: Sparlee Kính: Cường lực 8mm Lõi thép: 1,2 - 1,5mm Phụ kiện: GQ |
1200 |
1200 |
|
1,44 |
1080 |
1080 |
1.398.000 |
1400 |
1200 |
|
1,68 |
1280 |
1080 |
1.329.000 |
||
1200 |
1400 |
|
1,68 |
1080 |
1280 |
1.356.000 |
||
1400 |
1400 |
|
1,96 |
1280 |
1280 |
1.288.000 |
||
1200 |
1200 |
400 |
1,92 |
1080 |
1080 |
1.421.000 |
||
1400 |
1200 |
400 |
2,24 |
1280 |
1080 |
1.355.000 |
||
1200 |
1400 |
400 |
2,16 |
1080 |
1280 |
1.399.000 |
||
1400 |
1400 |
400 |
2,52 |
1280 |
1280 |
1.332.000 |
||
Bộ khóa đa điểm cửa sổ mở quay: Thanh khóa đa điểm 800mm, tay khóa, 4 bản lề chữ A 350mm, 1 bộ chốt cánh phụ M8020 (tính theo bộ) |
551.000 |
|||||||
Bộ khóa đa điểm cửa sổ mở quay: Thanh khóa đa điểm, tay khóa, 4 bản lề chữ A, 1 bộ chốt cánh phụ Kemol (tính theo bộ) |
725.000 |
|||||||
F |
Cửa sổ 4 cánh mở quay |
|||||||
6 |
Profile: Sparlee Kính: Cường lực 8mm Lõi thép: 1,2 - 1,5mm Phụ kiện: GQ |
2000 |
1200 |
|
2,4 |
|
|
1.516.000 |
2200 |
1200 |
|
2,64 |
|
|
1.479.000 |
||
2400 |
1200 |
|
2,88 |
|
|
1.449.000 |
||
2000 |
1400 |
|
2,8 |
|
|
1.452.000 |
||
2200 |
1400 |
|
3,08 |
|
|
1.416.000 |
||
2400 |
1400 |
|
3,36 |
|
|
1.385.000 |
||
2000 |
1200 |
400 |
3,2 |
|
|
1.429.000 |
||
2200 |
1200 |
400 |
3,52 |
|
|
1.401.000 |
||
2400 |
1200 |
400 |
3,84 |
|
|
1.376.000 |
||
2000 |
1400 |
400 |
3,6 |
|
|
1.389.000 |
||
2200 |
1400 |
400 |
3,96 |
|
|
1.359.000 |
||
2400 |
1400 |
400 |
4,32 |
|
|
1.355.000 |
||
Bộ khóa đa điểm cửa sổ mở quay: 3 thanh khóa đa điểm 800mm, 3 tay nắm, 8 bản lề chữ A 350mm, 1 bộ chốt cánh phụ M8020 (tính theo bộ) |
1.142.000 |
|||||||
Bộ khóa đa điểm cửa sổ mở quay: 3 thanh khóa đa điểm 800mm, 3 tay nắm, 8 bản lề chữ A 350mm, 1 bộ chốt cánh phụ Kemol (tính theo bộ) |
1.315.000 |
|||||||
G |
Cửa đi 2 cánh mở lùa |
|||||||
7 |
Profile: Sparlee Kính: Cường lực 8mm Lõi thép: 1,2 - 1,5mm Phụ kiện: GQ |
1400 |
2260 |
|
3,164 |
1280 |
2140 |
1.329.000 |
1600 |
2260 |
|
3,616 |
1480 |
2140 |
1.275.000 |
||
1840 |
2260 |
|
4,158 |
1720 |
2140 |
1.225.000 |
||
1400 |
2460 |
|
3,444 |
1280 |
2340 |
1.315.000 |
||
1600 |
2460 |
|
3,936 |
1480 |
2340 |
1.261.000 |
||
1840 |
2460 |
|
4,526 |
1720 |
2340 |
1.212.000 |
||
1400 |
2260 |
400 |
3,724 |
1280 |
2140 |
1.326.000 |
||
1600 |
2260 |
400 |
4,256 |
1480 |
2140 |
1.278.000 |
||
1840 |
2260 |
400 |
4,894 |
1720 |
2140 |
1.234.000 |
||
1400 |
2460 |
400 |
4,004 |
1280 |
2340 |
1.315.000 |
||
1600 |
2460 |
400 |
4,576 |
1480 |
2340 |
1.266.000 |
||
1840 |
2640 |
400 |
5,262 |
1720 |
2340 |
1.221.000 |
||
Bộ khóa cửa đi lùa 2 cánh: Bộ khóa đa điểm, tay nắm chữ B, 4 bánh xe, 1 chốt cài hông cánh phụ (tính theo bộ) |
1.020.000 |
|||||||
Bộ khóa cửa đi lùa 2 cánh: Bộ khóa đa điểm, tay nắm chữ B, 4 bánh xe, 1 bộ thanh khóa đa điểm cánh phụ (tính theo bộ) |
1.202.000 |
|||||||
H |
Cửa đi 4 cánh mở lùa |
|||||||
8 |
Profile: Sparlee Kính: Cường lực 8mm Lõi thép: 1,2 - 1,5mm Phụ kiện: GQ |
2680 |
2260 |
|
6,057 |
2560 |
2140 |
1.276.000 |
2940 |
2460 |
|
7,232 |
2820 |
2340 |
1.227.000 |
||
3140 |
2460 |
|
7,724 |
3020 |
2340 |
1.204.000 |
||
3340 |
2640 |
|
8,216 |
3220 |
2340 |
1.183.000 |
||
2680 |
2260 |
400 |
7,129 |
2560 |
2140 |
1.278.000 |
||
2940 |
2460 |
400 |
8,408 |
2820 |
2340 |
1.234.000 |
||
3140 |
2460 |
400 |
8,98 |
3020 |
2340 |
1.212.000 |
||
3340 |
2460 |
400 |
9,552 |
3220 |
2340 |
1.193.000 |
||
Bộ khóa cửa đi lùa 4 cánh: Bộ khóa đa điểm, tay nắm chữ B, 8 bánh xe, 2 chốt cài hông cánh phụ (tính theo bộ) |
1.128.000 |
|||||||
Bộ khóa cửa đi lùa 4 cánh: Bộ khóa đa điểm, tay nắm chữ B, 8 bánh xe, 2 bộ thanh khóa đa điểm cánh phụ (tính theo bộ) |
1.488.000 |
|||||||
I |
Cửa sổ 2 cánh mở lùa |
|||||||
9 |
Profile: Sparlee Kính: Cường lực 8mm Lõi thép: 1,2 - 1,5mm Phụ kiện: GQ |
1200 |
1200 |
|
1,44 |
1080 |
1080 |
1.324.000 |
1400 |
1200 |
|
1,68 |
1280 |
1080 |
1.266.000 |
||
1200 |
1400 |
|
1,68 |
1080 |
1280 |
1.285.000 |
||
1400 |
1400 |
|
1,96 |
1280 |
1280 |
1.228.000 |
||
1200 |
1200 |
400 |
1,92 |
1080 |
1080 |
1.274.000 |
||
1400 |
1200 |
400 |
2,24 |
1280 |
1080 |
1.227.000 |
||
1200 |
1400 |
400 |
2,16 |
1080 |
1280 |
1.250.000 |
||
1400 |
1400 |
400 |
2.52 |
1280 |
1280 |
1.202.000 |
||
Bộ khóa cửa sổ lùa (bộ tiết kiệm): Khóa bán nguyệt, 2 bánh xe đơn |
114.000 |
|||||||
Bộ khóa cửa đi lùa 2 cánh (bộ thường dùng): Khóa thanh đa điểm, chốt cài cánh phụ, 2 bánh xe |
240.000 |
|||||||
K |
Cửa sổ 4 cánh mở lùa |
|||||||
10 |
Profile: Sparlee Kính: Cường lực 8mm Lõi thép: 1,2 - 1,5mm Phụ kiện: GQ |
2000 |
1200 |
|
2,4 |
|
|
1.328.000 |
2200 |
1200 |
|
2,64 |
|
|
1.288.000 |
||
2400 |
1200 |
|
2,88 |
|
|
1.256.000 |
||
2000 |
1400 |
|
2,8 |
|
|
1.292.000 |
||
2200 |
1400 |
|
3,08 |
|
|
1.253.000 |
||
2400 |
1400 |
|
3,36 |
|
|
1.221.000 |
||
2000 |
1200 |
400 |
3,2 |
|
|
1.306.000 |
||
2200 |
1200 |
400 |
3,52 |
|
|
1.273.000 |
||
2400 |
1200 |
400 |
3,84 |
|
|
1.246.000 |
||
2000 |
1400 |
400 |
3,6 |
|
|
1.281.000 |
||
2200 |
1400 |
400 |
3,96 |
|
|
1.248.000 |
||
2400 |
1400 |
400 |
4,32 |
|
|
1.220.000 |
||
Bộ khóa cửa sổ lùa (bộ tiết kiệm): 2 khóa bán nguyệt, 8 bánh xe đơn |
228.000 |
|||||||
Bộ khóa cửa đi lùa 4 cánh (bộ thường dùng): Khóa thanh đa điểm, 2 chốt cài cánh phụ, 8 bánh xe |
338.000 |
Với uy tín và nhiều năm kinh nghiệm trong nghề, chúng tôi cam kết chất lượng trên từng sản phẩm, đảm bảo mỗi sản phẩm đều được xuất xưởng dựa trên quy trình sản xuất nghiêm ngặt, sử dụng phụ kiện chính hãng, nguyên liệu chất lượng cao, tất cả đều có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng. Chất lượng sản phẩm chúng tôi được đảm bảo bởi một chế độ bảo hành tận tâm, chu đáo và lâu dài, chắc chắn sẽ mang đến sự hài lòng cho bạn.
Liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết.
ĐT