Gạch Terrazzo là gì?
Gạch Terrazzo là một loại gạch được sử dụng phổ biến trong việc trải sàn cho các công trình xây dựng, bao gồm cả nội thất và ngoại thất. Với tính thẩm mỹ cao, khả năng chịu lực tốt và độ bền vượt trội, gạch Terrazzo đã trở thành lựa chọn ưu tiên của nhiều người. Sản phẩm này được sản xuất bằng công nghệ ép thủy lực, đảm bảo chất lượng và độ cứng tuyệt đối.
Ưu điểm của gạch Terrazzo
- Gạch Terrazzo có đa dạng kích thước như 30×30, 40×40, 50x50cm và hơn 50 tùy chọn màu sắc và hoa văn cho khách hàng.
- Không bị rêu mốc và không bám nước.
- Bề mặt của gạch được trang trí bằng hạt đá granite, mang lại tính thẩm mỹ và nâng tầm cho công trình.
- Chịu lực cao và có độ ma sát lớn.
- Gạch Terrazzo được sản xuất từ các nguyên liệu tự nhiên, thân thiện với môi trường và con người.
- Áp dụng công nghệ ép thủy lực hiện đại, gạch Terrazzo có độ bền cao, chịu được tác động lực mạnh mà không bị nứt vỡ.
- Giá thành hợp lý, giúp tiết kiệm chi phí cho chủ đầu tư.
Nhược điểm của gạch Terrazzo
So với các loại gạch tự chèn khác, gạch Terrazzo có khả năng chịu lực thấp hơn. Tuy nhiên, nó vẫn đáp ứng được yêu cầu cơ bản và mang lại hiệu quả tối đa khi sử dụng.
Ứng dụng của gạch Terrazzo
Với sự đa dạng về mẫu mã, hoa văn, kích thước và màu sắc, gạch Terrazzo có thể được ứng dụng trong nhiều công trình khác nhau. Tuy nhiên, do khả năng chịu lực thấp hơn, gạch Terrazzo thường được sử dụng để lát công viên, vỉa hè công cộng, khu vui chơi giải trí, trường học, bệnh viện, sân nhà, bãi đỗ xe.
Bảng giá gạch Terrazzo
STT | Tên sản phẩm | Kích thước (mm) | Màu sắc | Định mức (viên/m2) | Giá nhà máy (đồng/m2) | Giá bán (đồng/m2) |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gạch Terrazzo | 400 x 400 | Đỏ, ghi, vàng, xanh | 6.25 | 47.000 | 67.000 |
2 | Gạch lục giác | 160 x 160 x 60 | Đỏ, ghi, vàng, xanh | 26 | 47.000 | 67.000 |
3 | Gạch chìa khóa | 227 x 137 x 60 | Đỏ, ghi, vàng, xanh | 38 | 46.500 | 66.500 |
4 | Gạch chữ I | 164 x 200 x 60 | Đỏ, ghi, vàng, xanh | 30 | 46.500 | 66.500 |
5 | Gạch lục lăng | 258 x 138 x 60 | Đỏ, ghi, vàng, xanh | 37 | 47.000 | 67.000 |
6 | Gạch chữ nhật | 210 x 100 x 60 | Đỏ, ghi, xanh, xám | 50 | 44.000 | 64.000 |
7 | Gạch vuông | 80 x 80 x 60 | Đỏ, ghi, vàng, xanh | 156 | 46.000 | 46.000 |
8 | Gạch con sâu | 224 x 112 x 60 | Đỏ, ghi, vàng, xanh | 39.5 | 46.500 | 66.500 |
9 | Gạch vảy cá | 160 x 160 x 60 | Đỏ, ghi, vàng, xanh | 37 | 46.500 | 66.500 |
10 | Gạch bát giác | 240 x 140 x 60 | Đỏ, ghi, vàng, xanh | 25 | 46.500 | 66.500 |
Lưu ý:
- Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT.
- Bảng giá trên đã bao gồm phí vận chuyển và bốc xếp trong nội thành.
- Bảng giá có thể thay đổi theo thời điểm. Liên hệ để biết thêm thông tin và báo giá chính xác.
Qua bài viết trên, hi vọng bạn đã hiểu rõ hơn về gạch Terrazzo, ưu nhược điểm và ứng dụng của loại gạch này. Nếu cần thêm thông tin, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn một cách chi tiết và chính xác hơn.
-Thùy Duyên