Tấm xi măng cemboard không còn là một vật dụng xa lạ đối với mọi người, nó được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng khác nhau. Vậy bảng giá tấm xi măng cemboard hiện nay ra sao, cùng theo dõi bài viết sau đây để nắm chi tiết bạn nhé!
1. Bảng giá tấm xi măng Cemboard làm sàn vách ngăn trần 2019 tại Tphcm
Dễ dàng nhận thấy, mặc dù tấm Cemboard Việt Nam thương hiệu Duraflex Việt Nam dù được sản xuất trong nước nhưng ở độ dày từ 14mm trở xuống nó lại có mức giá tương đương với hàng nhập khẩu. Còn với tấm 16mm trở lên thì nó có giá thấp hơn so với dòng nhập khẩu trực tiếp từ Thái Lan và Malaysia.
Độ dày | Thương hiệu | ||||||
Duraflex Việt Nam | Prima Malaysia | Smartboard Thái Lan | Shera Thái Lan | TPI Thái Lan | Cementboard SCG Thái Lan | Vinaboard Thái Lan | |
Màu trắng | Màu trắng | Màu trắng | Màu trắng | Màu trắng | Xám đen | Xám đen | |
Tấm khổ tiêu chuẩn (1m22 x 2m44) | |||||||
Tấm dày 3.5mm | 120,000 | 115,000 | 115,000 | 115,000 | x | x | x |
Tấm dày 4mm | 130,000 | x | 140,000 | 140,000 | 135,000 | x | x |
Tấm dày 4.5mm | 145,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | x | x | x |
Tấm dày 6mm | 195,000 | 195,000 | 190,000 | 190,000 | 190,000 | x | x |
Tấm dày 8mm | 260,000 | x | 265,000 | 260,000 | 260,000 | 275,000 | 290,000 |
Tấm dày 9mm | 300,000 | 290,000 | 290,000 | x | x | x | x |
Tấm dày 10mm | 350,000 | x | 350,000 | x | x | 340,000 | x |
Tấm dày 12mm | 400,000 | 400,000 | 410,000 | 400,000 | 380,000 | 380,000 | 400,000 |
Tấm dày 14mm | x | x | 455,000 | x | 440,000 | 420,000 | 450,000 |
Tấm dày 15mm | 430,000 | x | x | 450,000 | x | x | 470,000 |
Tấm dày 16mm | 460,000 | 480,000 | 485,000 | x | x | 465,000 | 510,000 |
Tấm dày 18mm | 525,000 | x | 575,000 | 570,000 | 570,000 | 545,000 | 570,000 |
Tấm dày 20mm | 600,000 | x | 610,000 | x | x | 595,000 | 630,000 |
Tấm khổ nhỏ (1mx2m) | |||||||
Tấm dày 12mm | 265,000 | x | x | x | x | x | x |
Tấm dày 14mm | 280,000 | x | 340,000 | x | x | x | x |
Tấm dày 15mm | 295,000 | x | x | x | x | x | x |
Tấm dày 16mm | 325,000 | x | x | x | x | 370,000 | x |
Tấm dày 18mm | 390,000 | x | x | x | x | x | x |
Tấm dày 20mm | 425,000 | x | x | x | x | x | x |
2. Bảng giá tấm Cemboard thương hiệu DuraFlex
Tấm Cemboard Việt Nam thương hiệu Duraflex chính là tấm Calsium Silicat được sản xuất ở trong nước với màu trắng sữa. So về chất lượng, nó không hề thua kém so với dòng nhập khẩu, lại có giá rẻ hơn. Về thành phần cấu tạo bao gồm xi măng trắng Portland, cát oxic silit, đá vôi và sợi Cellulose.
STT | TÊN SẢN PHẲM QUY CÁCH | TRỌNG LƯỢNG | ĐƠN GIÁ/TẤM | |
TẤM DURAFLEX VIỆT NAM KHỔ NHỎ (1000 X 2000)mm | ||||
1. | Tấm Duraflex 12mm | 1000 X 2000 X 12mm | 37 kg | 265,000 |
2. | TấmDuraflex 14mm | 1000 X 2000 X 14mm | 44 kg | 280,000 |
3. | Tấm Duraflex 15nim | 1000 x2000 x 15mm | 46 kg | 295,000 |
4. | Tấm Duraflex 16mm | 1000 X 2000 X 16mm | 50 kg | 325,000 |
5. | Tấm Duraflex 18mm | 1000 X 2000 X 18mm | 53 kg | 390,000 |
6. | Tấm Duraflex 20mm | 1000 X 2000 x20mm | 55 kg | 425,000 |
TẤM DURAFLEX VIỆT NAM KHỎ CHUẨN (1220 X 2440)mm | ||||
1. | Tấm Duraflex 3.5mm | 1220 X 2440 x3,5mm | 16 kg | 120,000 |
2. | Tấm Duraflex 4.0mm | 1220 X 2440 x4.0mm | 18 kg | 130,000 |
3. | Tấm Duraflex 4.5mm | 1220 X 2440 X 4.5mm | 22 kg | 145,000 |
4. | Tấm Duraflex 6mm | 1220 X 2440 X 6mm | 27 kg | 195,000 |
5. | Tấm Duraflex 8mm | 1220 X 2440 X 8mm | 36 kg | 260,000 |
6. | Tấm Duraflex 9mm | 1220 X 2440 X 9mm | 40 kg | 300,000 |
7. | Tấm Duraflex 10mm | 1220 X 2440 X 10mm | 45 kg | 350,000 |
8. | Tấm Duraflex 12mm | 1220 X 2440 X 12mm | 54 kg | 400,000 |
9. | Tấm Duraflex 15mm | 1220 X 2440 X 15mm | 70 kg | 430,000 |
9. | Tấm Duraflex 16mm | 1220 X 2440 X 16mm | 74 kg | 460,000 |
10. | Tấm Duratlex 18mm | 1220 X 2440 X 18mm | 80 kg | 525,000 |
11 | Tấm Duraflex 20mm | 1220 x2440 x20mm | 91 kg | 600,000 |
12. | Tấm Duraflex 24mm | 1220 X 2440 X 24mm | 116 kg | 730,000 |
LƯU Ỷ: Giá trên đã có VAT, chưa bao gồm chi phí vận chuyển và bốc xếp xuống công trình. |
3. Bảng báo giá tấm Cemboard Prima Malaysia
Đây là tấm Cemboard được nhập khẩu trực tiếp từ Malaysia đảm bảo chất lượng tốt và có khả năng ứng dụng được vào nhiều công trình trọng điểm ở Việt Nam. Đặc điểm của tấm cemboard này là màu trắng sữa, bề mặt phẳng, độ chịu lực và uốn dẻo cao. Điểm trừ là độ dày không đa dạng, tấm dày nhất chỉ ở mức 16mm.
STT | TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH | TRỌNG LƯỢNG | GIÁ/TẮM |
TẤM PRIMA LÀM TRẤN – VÁCH TRONG NHÀ NGOÀI TRỜI | ||||
1. | Tấm Prima – 3.5mm | 1220 X 2440X 3.5mm | 15 kg | 115,000 |
2. | Tấm Prima – 4.5mm | 1220 X 2440 X 4.5mm | 19 kg | 150,000 |
3. | Tấm Prima – 6mm | 1220 X 2440 X 6mm | 26 kg | 195,000 |
4. | Tấm Prima – 9mm | 1220 X 2440 X 9mm | 38 kg | 290,000 |
TẤM PRIMA LÀM SÀN GÁC, SÀN NHÀ, KHO XƯỞNG | ||||
5. | Tấm Prima – 12mm | 1220 X 2440 X 12mm | 50kg | 400,000 |
6. | Tấm Prima – 16mm | 1220 X 2440 x16mm | 68 kg | 480,000 |
Giá trên là giá tại kho HCM- Không bao gồm chi phí vận chuyển và bốc xếp tại công trình. |
4. Báo giá tấm Cemboard Thái Lan thương hiệu SCG Smartboard
Tấm cemboard này là sản phẩm tấm xi măng sợi nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy SCG ở Thái Lan. Đặc điểm của nó là màu trắng sữa, hay được dùng để làm sàn, trần, vách ngăn ở một số thị trường Việt Nam. Thành phần chính để cấu tạo nên sản phẩm này chính là xi măng trắng Portland và sợi Cellulose.
STT | TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH | TRỌNG LƯỢNG | GIÁ/TẤM |
TẤM SMARTBOARD LÀM TRẦN | ||||
1. | Tấm Smartboard – 3,5mm | 1220 X 2440 X 3,5mm | 15.8 kg | 115,000 |
2. | Tấm Smartboard – 4mm | 1220 X 2440 X 4mm | 18 kg | 140,000 |
TẤM SMARTBOARD LÀM VÁCH TRONG NHÀ – NGOÀI TRỜI | ||||
3. | Tấm Smartboard – 4.5mm | 1220 x 2440 x 4.5mm | 20.2 kg | 150,000 |
4. | Tấm Smartboard – 6mm | 1220 x 2440 x 6mm | 27 kg | 190,000 |
5. | Tấm Smartboard – 8mm | 1220 X 2440 X 8mm | 36 kg | 265,000 |
6. | Tấm Smartboard – 9mm | 1220 X 2440 X 9mm | 40.4 kg | 290,000 |
7. | Tấm Smartboard – 10mm | 1220 X 2440 x10mm | 44.9 kg | 350,000 |
TẤM SMARTBOARD LÀM SÀN GÁC, SÀN NHÀ, KHO XƯỞNG | ||||
8. | Tấm Smartboard – 12mm | 1220 X 2440 Xl2mm | 53.6 kg | 410,000 |
9. | Tấm Smartboard – 14mni | 1000 X 2000 X 14mm | 41.5 kg | 340,000 |
10. | Tấm Smartboard – 14mm | 1220 X 2440 X 14mm | 62 kg | 455,000 |
11. | Tấm Smartboard – 16mm | 1220 X 2440 x16mm | 72 kg | 485,000 |
12. | Tấm Smartboard – 18mm | 1220 X 2440 x18mm | 81 kg | 575,000 |
13. | Tấm Smartboard -20mm | 1200 X 2400 X 20mm | 89 kg | 610,000 |
Giá trên là giá tại kho Hóc Môn HCM- Không bao gồm chi phí vận chuyển và chỉ phí boc xếp tại công trình. |
5. Báo giá tấm Cement Board Thái Lan thương hiệu SCG
Tấm CementBoard thương hiệu SCG cũng là một dòng sản phẩm được nhập trực tiếp từ tập đoàn SCG Thái Lan. Tuy nhiên nó có đặc điểm khác với loại trên là màu xám đen, hai mặt đều láng mịn, cho phép sử dụng để làm sàn, vách ngăn trang trí. Thành phần chính tạo ra nó là xi măng đen và sợi dăm gỗ xay mịn.
STT | TÊN SẢN PHẨM QUY CÁCH | TRỌNG LƯỢNG | GIÁ/TẨM | |
TẤM CEMENT BOARD SCG LÀM TRẦN VÁCH | ||||
1. | Tấm Cement Board SCG – 8mm | 1220 X 2440 x 8mm | 32 kg | 275,000 |
2. | Tấm Cement Board SCG – 10mm | 1220 X 2440 X 10mm | 41 kg | 340,000 |
TẤM CEMENT BOARD SGC; LÀM SÀN GÁC, SÀN NHÀ, | KHO XƯỞNG | |||
3. | Tấm Cement Board SCG – 12mm | 1220 X 2440 X 12mm | 49 kg | 380,000 |
4. | Tấm Cement Board SCG – 14mm | 1220 X 2440 X 14mm | 57 kg | 420,000 |
5. | Tấm Cement Board SCG – 16mm | 1000 X 2000 X 10mm | 45 kg | 370,000 |
6. | Tấm Cement Board SCG – lómm | 1220 X 2440 X 16mm | 65 kg | 465,000 |
7. | Tấm Cement Board SCG – 18mm | 1220 X 2440 X 18mm | 73 kg | 545,000 |
8. | Tấm Cement Board SCG – 20nim | 1220 X 2440 X 20mm | 81 kg | 595,000 |
Giá trên là giá tại kho HóC Môn TPHCM- Không bao gồm chi phí vận chuyên và chi phí bốc xếp tại công trình. |
6. Báo giá tấm CemBoard Thái Lan thương hiệu Vivaboard
Đây là tấm CemBoard được nhập khẩu từ xứ sở chùa Vàng, có màu xám, hai mặt láng mịn, thích hợp làm sàn hay vách ngăn trang trí. Thành phần chính tạo ra nó là xi măng đen và sợi dăm gỗ xay mịn.
STT | TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH | TRỌNG LƯỢNG | GIÁ/TẤM |
TẤM XI MĂNG DĂM GỖ VIVABOARD THÁI LAN – MÀU XÁM ĐEN | ||||
1. | Tấm Vivaboard 8mm | 1220 X 2440 X 8mm | 31 kg | 290,000 |
2. | Tấm Vivaboard 12mm | 1220 X 2440 X12mm | 48 kg | 400,000 |
3. | Tấm Vỉvaboard 14mm | 1220 X 2440 Xl4mm | 56 kg | 450,000 |
4. | Tấm Vỉvaboard 15mm | 1220 X 2440 X15mm | 64 kg | 470,000 |
5. | Tấm Vivaboard 16mm | 1220 X 2440 X16mm | 70 kg | 510,000 |
6. | Tấm Vivaboard 18mm | 1220 X 2440 X18mm | 72 kg | 570,000 |
7. | Tấm Vivaboard 20mm | 1220 X 2440 X 20mm | 80 kg | 630,000 |
7. Báo giá tấm CemBoard Thái Lan thương hiệu Shera
Sản phẩm này được nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy Mahaphant tại Thái lan. Nó có màu trắng sữa và ứng dụng phổ biến để làm sàn, trần, vách ngăn tại thị trường Việt Nam. Cấu tạo chính là xi măng trắng Portland và sợi Cellulose.
STT | TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH | TRỌNG LƯỢNG | GIÁ/TẤM |
TẤM SHERABOARD LÀM TRÀN | ||||
1. | Tấm Sheraboard – 3,5mm | 1220 X 2440 X 3,5mm | 15kg | 115,000 |
2. | Tấm Sheraboard – 4mm | 1220 X 2440 X 4mm | 18 kg | 140,000 |
TẨM SHERABOARD LÀM VÁCH TRONG NIIÀ – NGOÀI TRỜI | ||||
3. | Tấm Sheraboard – 4.5mm | 1220 X 2440 x 4.5mm | 20kg | 150,000 |
4. | Tấm Sheraboard – 6mm | 1220 X 2440 x 6mm | 27kg | 190,000 |
5. | Tấm Sheraboarđ – 8mm | 1220 X 2440 X 8mm | 36kg | 260,000 |
TẤM SHERABOARD LÀM SÀN GÁC, SÀN NHÀ, KHO XƯỞNG | ||||
6. | Tấm Sheraboard – 12mm | 1220 X 2440 X 12mm | 54kg | 400,000 |
7. | Tấm Sheraboard – 15mm | 1220 x 2440 X 15mm | 64kg | 450,000 |
8. | Tấm Sheraboard – 18mm | 1220 X 2440 X 18mm | 81kg | 570,000 |
Giá trên là giá tại kho HCM- Không bao gồm chi phí vận chuyên và bốc xếp tại công trình. |
8. Báo giá tấm CemBoard Thái Lan thương hiệu TPI
Đây là tấm xi măng sợi nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy TPI POLENE POWER tại Thái Lan. Sản phẩm có màu trắng sữa và ứng dụng nhiều nhất là trong lĩnh vực làm sàn, trần và vách ngăn ở Việt Nam. Thành phần chính cấu tạo nên nó là xi măng trắng Portland và sợi Cellulose.
STT | TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH | TRỌNG LƯỢNG | GIÁ/TẤM |
TẤM TPI LÀM TRẦN – VÁC 11 TRONG NHÀ NGOÀI TRỜI | ||||
1. | Tấm TPI – 4mm | 1220 X 2440 X 4mm | 17 kg | 135,000 |
2. | Tấm TPI – 6mm | 1220 X 2440 X 6mm | 27 kg | 190,000 |
3. | Tấm TPI – 8mm | 1220 X 2440 X 8mm | 35 kg | 260,000 |
TẤM TPI LÀM SÀN GÁC, SÀN NHÀ, KHO XƯỞNG | ||||
4. | Tấm TPI – 12mm | 1220 X 2440 X 12mm | 54kg | 380,000 |
5. | Tấm TPI – 14mm | 1220 X 2440 X 14mm | 64 kg | 440,000 |
6. | Tấm TPI – 18mm | 1220 X 2440 X 18mm | 80 kg | 570,000 |
Giá trên là giá tại kho HCM- Không bao gồm chỉ phí vận chuyển và bốc xếp tại công trình. |
Thùy Duyên